khen ngợi nghĩa tiếng Anh là
shout-out
/ʃaʊt aʊt/
(n)(khen ngợi, cám ơn trước công chúng)
khen ngợi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-07-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shout-out: khen ngợi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shout-out