commended phiên âm IPA là /kəˈmɛndɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của commended
Nghe phát âm giọng Mỹ của commended
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khen ngợi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan commended
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
commended