khảo sát nghĩa tiếng Anh là
assay
/əˈseɪ/
(n)
khảo sát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của assay
Nghe phát âm giọng Mỹ của assay
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khảo sát
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assay: khảo sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
assay