scouted (v) nghĩa tiếng Việt là
khảo sát
scouted phiên âm IPA là /ˈskaʊtɪd/
scouted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scouted
Nghe phát âm giọng Mỹ của scouted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khảo sát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scouted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scouted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scouted