khảo sát nghĩa tiếng Anh là
survey
/ˈsɜːrveɪ/
(n)(v)
khảo sát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của survey
Nghe phát âm giọng Mỹ của survey
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khảo sát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của survey
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan survey: khảo sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
survey