khảo sát nghĩa tiếng Anh là
survey
/sɜːrˈveɪ/
(n)
khảo sát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan survey: khảo sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
survey