surveyed (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
khảo sát
surveyed phiên âm IPA là /sɜːrˈveɪd/
surveyed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của surveyed
Nghe phát âm giọng Mỹ của surveyed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khảo sát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của surveyed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surveyed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surveyed