kháng nguyên nghĩa tiếng Đức là Antigene
kháng nguyên còn có các bản dịch khác là
Antigen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Antigene: kháng nguyên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Antigene
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kháng nguyên