khán đài nghĩa tiếng Đức là Tribünen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Tribünen: khán đài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Tribünen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khán đài