khẩn cấp nghĩa tiếng Đức là vordringlich
khẩn cấp còn có các bản dịch khác là
dringend, Not, dringlich, eilig, erforderlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vordringlich: khẩn cấp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vordringlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khẩn cấp