khai thác nghĩa tiếng Anh là
harnessing
/ˈhɑːrnɪsɪŋ/
(v) (present participle)
khai thác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của harnessing
Nghe phát âm giọng Mỹ của harnessing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khai thác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của harnessing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan harnessing: khai thác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
harnessing