harnessing nghĩa tiếng Việt là khai thác
harnessing phiên âm IPA là /ˈhɑːrnɪsɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan harnessing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
harnessing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khai thác