khai quật nghĩa tiếng Anh là
excavation
/ˌɛkskəˈveɪʃən/
(n)
khai quật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excavation: khai quật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excavation