khác nhau nghĩa tiếng Đức là anders
khác nhau còn có các bản dịch khác là
sich unterscheiden, verschiedene, divers
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anders: khác nhau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anders
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khác nhau