khắc khe nghĩa tiếng Anh là taut
/tɔːt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan taut: khắc khe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
taut
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khắc khe