khắc họa nghĩa tiếng Anh là
depicting
/dɪˈpɪktɪŋ/
(v) (present participle)
khắc họa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của depicting
Nghe phát âm giọng Mỹ của depicting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khắc họa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của depicting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan depicting: khắc họa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
depicting