khác biệt nghĩa tiếng Anh là
be disparate
/biː ˈdɪspərət/
(adj)
khác biệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be disparate
Nghe phát âm giọng Mỹ của be disparate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khác biệt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be disparate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be disparate: khác biệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be disparate