be disparate (adjective phrase) nghĩa tiếng Việt là
khác biệt
be disparate phiên âm IPA là /biː ˈdɪspərət/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be disparate
Nghe phát âm giọng Mỹ của be disparate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khác biệt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be disparate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be disparate