khác biệt nghĩa tiếng Đức là abweichend
khác biệt còn có các bản dịch khác là
divergent, disparat, deutlich, anders, abweichen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abweichend: khác biệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abweichend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khác biệt