khả năng thanh toán nghĩa tiếng Đức là Solvenz
khả năng thanh toán còn có các bản dịch khác là
Liquidität, Zahlungsfähigkeit, Bonität
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Solvenz: khả năng thanh toán
Mở Rộng