kêu vịt nghĩa tiếng Anh là quacking
/ˈkwækɪŋ/
kêu vịt còn có các bản dịch khác là
quacked, quacks, quack
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quacking: kêu vịt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quacking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kêu vịt