kêu rít nghĩa tiếng Anh là fissle
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fissle: kêu rít
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fissle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kêu rít