kêu rì rào nghĩa tiếng Anh là
whirred
/wɜrd/
(v)
kêu rì rào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whirred: kêu rì rào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whirred