kêu rên rỉ nghĩa tiếng Đức là krächzend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan krächzend: kêu rên rỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
krächzend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kêu rên rỉ