kêu rên rỉ nghĩa tiếng Đức là brutzeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brutzeln: kêu rên rỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brutzeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kêu rên rỉ