kêu leng keng nghĩa tiếng Anh là tinkling
/ˈtɪŋklɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tinkling: kêu leng keng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tinkling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kêu leng keng