két sắt nghĩa tiếng Anh là
coffer
/ˈkɒfər/
(n)
két sắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coffer: két sắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coffer