strongroom (n) nghĩa tiếng Việt là
két sắt
strongroom còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của strongroom
Nghe phát âm giọng Mỹ của strongroom
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của két sắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của strongroom
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan strongroom
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
strongroom