kẹp chặt nghĩa tiếng Anh là
have clamped
/hæv klæmpt/
(v)(Present perfect)
kẹp chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have clamped
Nghe phát âm giọng Mỹ của have clamped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kẹp chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have clamped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have clamped: kẹp chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have clamped