clamped (v)(past tense) nghĩa tiếng Việt là
kẹp chặt
clamped phiên âm IPA là /klæmpt/
clamped còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của clamped
Nghe phát âm giọng Mỹ của clamped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kẹp chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của clamped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clamped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clamped