Diễn Giải
kéo dài nghĩa tiếng Anh là
endurance
/ɪnˈdʊrəns/
(n)
kéo dài còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của endurance
Nghe phát âm giọng Mỹ của endurance
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endurance: kéo dài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endurance