kéo dài nghĩa tiếng Đức là sich hinziehen
kéo dài còn có các bản dịch khác là
unablässig, fortdauern, erstrecken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich hinziehen: kéo dài
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kéo dài