Diễn Giải
kém cõi nghĩa tiếng Anh là
foible
/ˈfɔɪbl/
(n)
kém cõi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của foible
Nghe phát âm giọng Mỹ của foible
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foible: kém cõi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foible