infirmity (n) nghĩa tiếng Việt là
kém cõi
infirmity phiên âm IPA là /ɪnˈfɜːməti/
infirmity còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của infirmity
Nghe phát âm giọng Mỹ của infirmity
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kém cõi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của infirmity
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan infirmity
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
infirmity