keeper dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là người chăm sóc
keeper được đọc và có phiên âm là /ˈkiːpər/
keeper còn có các bản dịch khác là
Người giữ, người trông nom
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan keeper
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
keeper
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người chăm sóc