kẻ trốn tránh nghĩa tiếng Đức là Flüchtiger
kẻ trốn tránh còn có các bản dịch khác là
Drückeberger
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Flüchtiger: kẻ trốn tránh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Flüchtiger
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kẻ trốn tránh