kế thừa nghĩa tiếng Anh là
handed down
/ˈhændɪd daʊn/
(phrasal v)
kế thừa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của handed down
Nghe phát âm giọng Mỹ của handed down
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kế thừa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của handed down
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan handed down: kế thừa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
handed down