kể lại nghĩa tiếng Anh là Recite
/rɪˈsaɪt/
kể lại còn có các bản dịch khác là
relating, related, recount, story, novella
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Recite: kể lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Recite
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kể lại