recounted (v) nghĩa tiếng Việt là
kể lại
recounted phiên âm IPA là /rɪˈkaʊntɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recounted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recounted