kartierte nghĩa tiếng Việt là đã làm bản đồ
kartierte còn có các bản dịch khác là
đã lập bản đồ, lập bản đồ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kartierte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kartierte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã làm bản đồ