kaputtgehen nghĩa tiếng Việt là Bị tan vỡ
kaputtgehen còn có các bản dịch khác là
Bị phá sản, bị hỏng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kaputtgehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kaputtgehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bị tan vỡ