kandidieren gegen einen anderen Bewerber nghĩa tiếng Việt là Ứng cử đối lập lại một ứng cử viên khác
kandidieren gegen einen anderen Bewerber còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kandidieren gegen einen anderen Bewerber
Mở Rộng