jumbling (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang làm rối
jumbling phiên âm IPA là /ˈdʒʌmbəlɪŋ/
jumbling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jumbling
Nghe phát âm giọng Mỹ của jumbling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang làm rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jumbling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jumbling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jumbling