xáo trộn nghĩa tiếng Anh là
jumbling
/ˈdʒʌmbəlɪŋ/
(v)
xáo trộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jumbling
Nghe phát âm giọng Mỹ của jumbling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xáo trộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jumbling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jumbling: xáo trộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jumbling