jumbled (v)(adj)(quá khứ) nghĩa tiếng Việt là
lộn xộn
jumbled phiên âm IPA là /ˈdʒʌmbəld/
jumbled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jumbled
Nghe phát âm giọng Mỹ của jumbled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lộn xộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jumbled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jumbled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jumbled