jumble nghĩa tiếng Việt là hỗn độn
jumble phiên âm IPA là /ˈdʒʌmbəl/
jumble còn có các bản dịch khác là
Làm lộn xộn, làm lung tung, mớ hổn độn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jumble
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jumble
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hỗn độn