jugendlich (adj) nghĩa tiếng Việt là
Tuổi trẻ
jugendlich còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jugendlich
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jugendlich