tuổi thiếu niên nghĩa tiếng Đức là
jugendlich
(adj)
tuổi thiếu niên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jugendlich: tuổi thiếu niên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jugendlich