juddered nghĩa tiếng Việt là đã rung chuyển
juddered phiên âm IPA là /ˈdʒʌdərd/
juddered còn có các bản dịch khác là
Rung chuyển, giật mạnh, rung lắc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan juddered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
juddered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã rung chuyển