jubilieren (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
vui mừng
jubilieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của jubilieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vui mừng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của jubilieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jubilieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jubilieren