Ríu rít nghĩa tiếng Đức là
jubilieren
(Vi)(hat)(jubilierte, hat jubiliert)
Ríu rít còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của jubilieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ríu rít
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của jubilieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jubilieren: Ríu rít
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jubilieren